Đại học Sangmyung Hàn Quốc 

| Bậc Đại học | + Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| + Ngôn ngữ và Văn học | |
| + Giáo dục | |
| + Khoa học Tự nhiên | |
| + Công nghệ truyền thông, Lập trình | |
| + Công nghiệp | |
| + Thể thao và Giải trí | |
| + Âm nhạc | |
| + Sân khấu điện ảnh | |
| + Thiết kế | |
| + Kỹ thuật | |
| Bậc sau đại học | + Chuyên ngành Giáo dục |
| + Chuyên ngành Nghệ thuật, Thiết kế | |
| + Chuyên ngành Truyền thông kỹ thuật số | |
| + Chuyên ngành Chính trị, Quản lý |

| Ngành | Phí nhập học (won/kỳ) | Học phí WON- VNĐ |
| Nhân văn | 481.000 won (9.532.302 VNĐ) |
3.619.000 won (71.720.174 VNĐ) |
| Tư nhiên | 4.311.000 won ( 85.434.007 VNĐ) |
|
| Toán học | 4.051.000 won ( 80.281.411 VNĐ) |
|
| Kỹ Thuật | 4.673.000 won ( VNĐ) |
|
| Thể dục | 4.341.000 won ( 92.608.006 VNĐ) |
|
| Nghệ thuật | 4.851.000 won ( 96.135.552 VNĐ) |
|
| Âm nhạc | 5.356.000 won ( 106.143.479 VNĐ) |
| Ngành | Phí nhập học | Học phí WON- VNĐ |
| Nhân văn | 461.000 won ( 9.135.949 VNĐ) |
3.576.000 won ( 70.868.014 VNĐ) |
| Tự nhiên | 4.249.000 won ( 84.205.311 VNĐ) |
|
| Kỹ Thuật | 4.529.000 won ( 89.754.260 VNĐ) |
|
| Thể dục | 4.318.000 won ( 85.572.730 VNĐ) |
|
| Nghệ thuật | 4.651.000 won ( 92.172.017 VNĐ) |
| Điểm trung bình (Theo thang điểm 4.5) | Mức học bổng |
| Trên 4.0 | 100% học phí |
| Trên 3.5 – Dưới 4.0 | 50% học phí |
| Trên 3.0 – Dưới 3.5 | 40% học phí |
| Trên 2.5 – Dưới 3.0 | 30% học phí |

| Mục | Chi phí mỗi tháng | Tiền đặt cọc |
| Phòng 1 người – Không bao gồm tiền điện, nước, ga |
264,500 won | – Tiền đặt cọc 300,000 won |
| Phòng 2 người – Không bao gồm tiền điện, nước, ga |
165,500 won | |
| Phòng 3 người – Không bao gồm tiền điện, nước, ga |
132,250 won | |
| Phòng 4 người – Không bao gồm tiền điện, nước, ga |
119,250 won |